Cách tính khối lượng bê tông sàn cột dầm

Trong quá trình xây dựng, cách tính khối lượng bê tông chính xác là yếu tố quyết định đến thành công của mọi công trình. Không chỉ giúp kiểm soát chi phí hiệu quả mà còn đảm bảo chất lượng kết cấu và tránh lãng phí vật liệu. Nhiều người thường thắc mắc 1m3 bê tông đổ được bao nhiêu m2 hay cách tính m3 bê tông cho sàn, dầm, cột như thế nào cho chuẩn xác nhất.

Hãy cùng Mạnh Quỳnh xem chi tiết công thức tính khối lượng bê tông chuẩn nhất 2025, kèm theo các ví dụ minh họa thực tế và những lưu ý quan trọng giúp bạn tính toán chính xác khối lượng bê tông cần thiết cho mọi cấu kiện (móng, cột, dầm, sàn, đường), tiết kiệm chi phí và đảm bảo tiến độ thi công.

Khái niệm về khối lượng bê tông

Bê tông là vật liệu xây dựng được hình thành từ việc trộn xi măng, cát, đá và nước theo tỷ lệ chuẩn. Khối lượng bê tông được tính bằng đơn vị kg hoặc tấn, phản ánh trọng lượng thực tế của khối bê tông cần sử dụng trong thi công.

Mỗi loại bê tông có trọng lượng riêng khác nhau tùy thuộc vào thành phần cấu tạo. Bê tông thường có trọng lượng riêng từ 1000-2600 kg/m³, trong đó bê tông tươi thông thường có trọng lượng riêng khoảng 2400 kg/m³, bê tông cốt thép có trọng lượng riêng 2500 kg/m³.

cach-tinh-khoi-luong-be-tong
Cách tính khối lượng bê tông chính xác nhất dành cho thi công

Công thức tính khối lượng bê tông chuẩn

Công thức tổng quát để tính toán khối lượng bê tông được áp dụng rộng rãi trong ngành xây dựng là:

Khối lượng bê tông (kg) = Thể tích bê tông (m³) × Trọng lượng riêng (kg/m³)

Hoặc ta có thể viết dưới dạng đơn giản hơn cho tính thể tích bê tông:

Thể tích bê tông (m³) = Chiều dài (m) × Chiều rộng (m) × Chiều cao (m)

Công thức này áp dụng cho hầu hết các dạng kết cấu bê tông hình hộp chữ nhật, hình vuông trong xây dựng. Đây là cách tính m3 bê tông chính xác nhất.

Các thông số cần xác định

  • Diện tích: Bề mặt của khối bê tông cần đổ (m²)
  • Chiều dày: Độ dày của lớp bê tông (m)
  • Trọng lượng riêng: Khối lượng riêng của từng loại bê tông (kg/m³)
  • Mật độ bê tông: Yếu tố ảnh hưởng đến tính toán chính xác

Ngành xây dựng hiện đại đang ứng dụng công nghệ BIM (Building Information Modeling) để tính toán khối lượng vật liệu một cách tự động và chính xác. Công nghệ này giúp giảm thiểu sai số và tối ưu hóa quy trình thiết kế thi công.

Có thể bạn quan tâm:

Cách tính khối lượng bê tông chi tiết

Tính khối lượng bê tông sàn

Sàn bê tông thường có hình dạng chữ nhật hoặc vuông, việc tính toán khối lượng bê tông sàn tương đối đơn giản. Công thức tính khối lượng bê tông đổ sàn:

V = D × R × H (m³)

Với V = Diện tích kết cấu × Chiều cao

Trong đó:

  • D: Chiều dài sàn cần thi công (m)
  • R: Chiều rộng sàn cần đổ bê tông (m)
  • H: Độ dày sàn (từ 0.08-0.14m cho nhà dân dụng)

Ví dụ minh họa: Tính khối lượng bê tông cho sàn có kích thước 10m × 8m, độ dày 12cm (0.12m):

V = 10 × 8 × 0.12 = 9.6 m³

Diễn giải: Để đổ sàn diện tích 80m² với độ dày 12cm cần 9.6 khối bê tông. Đây là khối lượng tiêu chuẩn cho sàn nhà ở 2-3 tầng.

tinh-khoi-luong-be-tong-san
Cách tính khối lượng bê tông sàn đúng thực tế thi công

Tính khối lượng bê tông cột

Cột bê tông có thể có tiết diện vuông, chữ nhật hoặc tròn. Công thức tính toán bê tông cột:

V = Số lượng cột × Chiều cao × Tiết diện cột

Cột vuông/chữ nhật: V = a × b × h × n

Cột tròn: V = π × r² × h × n

Ví dụ minh họa: 12 cột tiết diện 220×220mm:

  • Cột C1: 4 cột × 12.267m × 0.22m × 0.22m = 2.375 m³
  • Cột C2: 8 cột × 13.244m × 0.22m × 0.22m = 5.128 m³
  • Tổng khối lượng bê tông cột = 7.503 m³

Như vậy, hệ thống 12 cột cần tổng cộng 7.5 khối bê tông, có thể đổ trong một ca làm việc với thiết bị bơm bê tông.

tinh-khoi-luong-be-tong-cot
Cách tính khối lượng bê tông đổ cột trong các công trình lớn nhỏ

Tính khối lượng bê tông dầm

Dầm bê tông thường có dạng hình hộp chạy dài với tiết diện chữ nhật. Công thức tính toán khối lượng bê tông dầm:

V = a × b × L × n

Trong đó:

  • a: Chiều rộng dầm (m)
  • b: Chiều cao dầm (m)
  • L: Chiều dài dầm (m)
  • n: Số lượng dầm

Ví dụ minh họa: Hệ dầm gồm:

  • 4 dầm chính: 0.2m × 0.4m × 10m = 3.2 m³
  • 6 dầm phụ: 0.15m × 0.3m × 8m = 2.16 m³
  • Tổng: 3.2 + 2.16 = 5.36 m³

Từ đó ta biết được hệ thống dầm chính và dầm phụ cần tổng cộng 5.36 khối bê tông. Nên đổ dầm trước sàn khoảng 2-3 ngày để bê tông đạt cường độ ban đầu.

tinh-khoi-luong-be-tong-dam
Công thức tính khối lượng bê tông dầm

Tính khối lượng bê tông móng

Móng có cấu tạo phức tạp hơn, có thể chia thành 2 loại móng chính là móng băng và móng đơn:

1. Móng băng

Công thức tính cho móng băng: V = (2D + 2R – 4a) × a × h

Trong đó:

  • D: Chiều dài ngôi nhà (m)
  • R: Chiều rộng ngôi nhà (m)
  • a: Chiều rộng móng băng (m)
  • h: Chiều sâu móng (m)

Ví dụ minh họa: Nhà 8m × 12m, móng rộng 0.4m, sâu 1.2m:

V = (2×12 + 2×8 – 4×0.4) × 0.4 × 1.2 = 17.28 m³

Kết quả: Móng băng cho ngôi nhà 8m×12m cần 17.28 khối bê tông. Đây là khối lượng lớn, cần chuẩn bị kỹ về nhân lực và thiết bị để đổ liên tục.

2. Móng đơn

Công thức tính cho móng đơn: V = a × b × h × n

Ví dụ minh họa: 8 móng đơn kích thước 1.2m × 1.2m × 0.8m:

V = 1.2 × 1.2 × 0.8 × 8 = 9.216 m³

Kết quả: 8 móng đơn cần 9.216 khối bê tông.

Tính khối lượng bê tông đổ trần

Bê tông đổ trần (sàn mái) là hạng mục quan trọng, đòi hỏi tính toán chính xác để đảm bảo khả năng chịu lực và chống thấm nước.

Công thức tính bê tông đổ trần: V = D × R × H (m³)

Với các thông số tương tự như sàn thường, nhưng độ dày có thể khác:

  • Sàn mái thông thường: 10-12cm
  • Sàn mái có sân thượng: 12-15cm
  • Sàn mái chịu tải: 15-18cm

Ví dụ minh họa: Sàn mái có kích thước:

  • Chiều dài: 12m
  • Chiều rộng: 8m
  • Độ dày: 0.12m

Tính toán: V = 12 × 8 × 0.12 = 11.52 m³

Kết quả: Để đổ sàn mái diện tích 96m² với độ dày 12cm, cần sử dụng 11.52 khối bê tông. Cần sử dụng bê tông có mác cao để đảm bảo khả năng chống thấm.

Cách tính khối lượng bê tông đường

Việc tính toán bê tông đường bộ đòi hỏi sự chính xác cao để đảm bảo chất lượng mặt đường và tối ưu chi phí. Đường bộ thường có cấu tạo phức tạp với nhiều lớp khác nhau.

Công thức tính bê tông đổ đường cơ bản: V = D × R × H (m³)

Trong đó:

  • D: Chiều dài đoạn đường cần thi công (m)
  • R: Chiều rộng mặt đường (m)
  • H: Độ dày lớp bê tông (thường từ 0.15-0.30m)

Ví dụ minh họa: Đoạn đường có thông số:

  • Chiều dài: 200m
  • Chiều rộng: 4m
  • Độ dày: 0.2m

Tính toán: V = 200 × 4 × 0.2 = 160 m³

Kết quả: Để thi công đoạn đường dài 200m, rộng 4m với độ dày bê tông 20cm, cần chuẩn bị 160 khối bê tông. Với hệ số dự phòng 5%, tổng lượng bê tông cần đặt mua là: 160 × 1.05 = 168 m³.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tính toán

Trọng lượng riêng các loại bê tông

Mỗi loại bê tông có khối lượng riêng khác nhau:

  • Bê tông thường: 2400-2500 kg/m³
  • Bê tông nhẹ: 1000-1800 kg/m³
  • Bê tông cốt thép: 2500 kg/m³
  • Bê tông nặng: 2600-3000 kg/m³

Việc xác định đúng loại bê tông và trọng lượng riêng tương ứng là điều kiện tiên quyết cho tính toán chính xác.

Hệ số dự phòng và sai số

Trong thực tế thi công, cần tính thêm hệ số dự phòng 3-5% để bù đắp cho việc rơi vãi, co ngót và các sai số trong quá trình thi công. Điều này đảm bảo không thiếu vật liệu khi đổ bê tông.

Ví dụ tính toán thực tế tổng hợp

Giả sử tính khối lượng bê tông nhà 2 tầng hoàn chỉnh có các thông số:

  • Móng băng: Nhà 8×12m, móng 0.4×1.2m = 17.28 m³
  • Sàn tầng trệt: 8×12×0.12m = 11.52 m³
  • 8 cột: Tiết diện 0.3×0.3m, cao 6m = 4.32 m³
  • Dầm tầng trệt: Ước tính = 6 m³
  • Sàn tầng 2: 8×12×0.12m = 11.52 m³
  • Dầm tầng 2: Ước tính = 6 m³
  • Sàn mái: 8×12×0.1m = 9.6 m³

Tổng thể tích bê tông: 17.28 + 11.52 + 4.32 + 6 + 11.52 + 6 + 9.6 = 66.24 m³

Với hệ số dự phòng 5%: 66.24 × 1.05 = 69.55 m³

Kết quả: Ngôi nhà 2 tầng hoàn chỉnh cần khoảng 70 khối bê tông, tương đương 175 tấn bê tông tươi (với trọng lượng riêng 2500kg/m³).

Những lưu ý quan trọng khi tính toán

Về đo đạc và tính toán

  • Đảm bảo đơn vị đo lường thống nhất (mét, cm)
  • Kiểm tra kỹ bản vẽ thiết kế trước khi tính toán
  • Tính toán từng phần riêng biệt trước khi tổng hợp
  • Không tính trùng lặp các phần giao nhau giữa cấu kiện
  • Bóc phần bê tông không trừ thép hay dây buộc chiếm chỗ

Về chất lượng và mác bê tông

Cần xác định rõ mác bê tông sử dụng (mác 200, 250, 300…) vì mỗi mác có thành phần và trọng lượng riêng khác nhau. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả tính toán và tỷ lệ pha trộn bê tông.

Công nghệ hỗ trợ tính toán hiện đại

Phần mềm CAD và BIM

Các phần mềm như AutoCAD, Revit, BIM có thể hỗ trợ tính toán diện tích và thể tích một cách tự động, giảm thiểu sai số do tính toán thủ công.

Bảng tính Excel chuyên dụng

Việc tạo bảng tính Excel với các công thức có sẵn giúp tính toán nhanh chóng và chính xác cho nhiều dự án khác nhau. File excel tính khối lượng bê tông chuyên dụng đã được nhiều nhà thầu sử dụng.

Kinh nghiệm từ thực tế thi công

Đối với các kết cấu phức tạp, cần chia nhỏ thành các hình đơn giản như hình chữ nhật, tam giác, hình thang rồi tính riêng từng phần. Phương pháp này đảm bảo độ chính xác cao nhất trong tính toán thể tích bê tông.

Việc tính toán chính xác giúp đặt mua đúng lượng bê tông cần thiết, tránh lãng phí. Đồng thời giúp lập kế hoạch thi công hợp lý, đảm bảo tiến độ công trình và chất lượng thi công. Đồng nghĩa chúng ta sẽ tối ưu hóa được chi phí và tiến độ công trình.

Việc nắm vững cách tính khối lượng bê tông, cách tính m3 bê tông và các công thức tính toán không chỉ giúp kiểm soát chi phí mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Với các công thức và phương pháp mà công ty khoan cắt bê tông Mạnh Quỳnh đã trình bày, bạn có thể áp dụng một cách linh hoạt cho mọi dự án xây dựng, từ nhà ở dân dụng đến các công trình công nghiệp quy mô lớn.

Khi quý khách có nhu cầu khoan cắt bê tông, đục phá bê tông, khoan rút lõi bê tông, hãy liên hệ tới công ty khoan cắt bê tông Mạnh Quỳnh – đơn vị hàng đầu tại TP.HCM với hơn 15 năm kinh nghiệm trong nghề. Chúng tôi chuyên cung cấp đầy đủ các dịch vụ cắt nền sàn bê tông, khoan cấy thép, phá dỡ công trình với công nghệ hiện đại, máy móc chuyên dụng, đảm bảo không rung lắc – không bụi – ít tiếng ồn.

Khu vực Mạnh Quỳnh cung cấp dịch vụ bao gồm TP.HCM và các tỉnh lân cận như Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Tây Ninh, Bà Rịa – Vũng Tàu…. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay qua hotline để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất cho dự án của bạn.

📞 Hotline 24/7: 0901.600.333 (ZALO)
 Tư vấn – Khảo sát – Báo giá miễn phí
⚡ Thi công nhanh – Giá rẻ nhất thị trường

Mạnh Quỳnh – Uy tín tạo nên chất lượng vượt trội.

5/5 - (16 bình chọn)
Hotline: 0901.600.333
Zalo
0901.600.333